Có 2 kết quả:

法門 fǎ mén ㄈㄚˇ ㄇㄣˊ法门 fǎ mén ㄈㄚˇ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gate to enlightment (Buddhism)
(2) Buddhism
(3) way
(4) method
(5) (old) south gate of a palace

Bình luận 0