Có 2 kết quả:
法門 fǎ mén ㄈㄚˇ ㄇㄣˊ • 法门 fǎ mén ㄈㄚˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gate to enlightment (Buddhism)
(2) Buddhism
(3) way
(4) method
(5) (old) south gate of a palace
(2) Buddhism
(3) way
(4) method
(5) (old) south gate of a palace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gate to enlightment (Buddhism)
(2) Buddhism
(3) way
(4) method
(5) (old) south gate of a palace
(2) Buddhism
(3) way
(4) method
(5) (old) south gate of a palace
Bình luận 0